Nêu.anh.thât.yêu.em.thi.anh.ra.nam.ninh.lên.xe.vê

作者&投稿:蔡复 (若有异议请与网页底部的电邮联系)
~ 俄语啊


井研县15322295390: 谁能教我学几句越南语 -
怀娥补骨: 1.你好:Xin Chào(xīn zhāo)2.打扰一下:Xin lỗi(xīn no yī~)3.谢谢你:Cám ơn(gang mū ong)4.再见:Tạm biệt(dang mū biū)5.下次再见:Hẹn gặp lại(han gang bū lāi)6.我累了:Anh có khoè không(an góu huan hōng)7.很高兴见到你:Rắ ...

井研县15322295390: 我真的喜欢你越南语 -
怀娥补骨: Em yêu anh, tôi thực sự thích bạn 我 爱 你 , 真的 很 喜欢 你

井研县15322295390: 越南语我可以喜欢你吗怎么写 -
怀娥补骨: 我可以喜欢你吗?————Tôi có thể yêu bạn?我爱你————Tôi yêu bạn 我喜欢你————Tôi thích bạn

井研县15322295390: 求翻译越南语; 我是很爱你,但是我更恨你,你伤我很深很深,我永远不会原谅你 -
怀娥补骨: anh rat yeu em, nhung anh lai cang han em, em lam anh ton thuong rat sau, rat sau, anh vinh vien se ko tha thu cho em

井研县15322295390: “我好想你,我不能没有你”.请把中文翻译成越南语 -
怀娥补骨: anh rất nhớ em, anh không thể thiếu em được, 这是男孩跟女孩说 .em rất nhớ anh, em không thể thiếu anh 这是女孩对男孩说

井研县15322295390: 我爱你越南语怎么说
怀娥补骨: 越南语对每个对象不同就不同的说法 爸爸,妈妈对孩子:Bố (mẹ) yêu con 孩子对父母:Con yêu bố (mẹ) 男女谈恋爱:(男对女) Anh yêu em (女队男)Em yêu anh

井研县15322295390: 求越南语翻译成中文 -
怀娥补骨: thật sự rất yêu anh mãi tôi cài đặt phần mềm tiếng việt rồi mình nói chuyện nhẹ 我真的很爱他,我用越南语安装软件,我轻声说话

井研县15322295390: 越南女声的歌词的中文翻译是什么 -
怀娥补骨: 不好意思 只能翻成这样了 这首歌的越南名是《Xe Đạp Teen》中文名暂译为《少年时的自行车》男女合唱 Trần Khởi My(陈启媚) & Duy Anh (维英) Ngày xưa anh với em Gặp nhau trong giấc mơ Dường như trong em Phút giây đ...

井研县15322295390: 急..Chúc Mng Sinh Nht(生日快乐)越南语
怀娥补骨: 12 cu nói m áp nht——最温暖的12句—Quang Vinh --光荣 Anh thích là ca em 你喜欢是我的 Anh yêu em cái cách em khin anh cm nhn c tình yêu ca em dành cho anh 你这种爱让你感觉到我的爱是你的专属 Em lp y khong trng trong anh 我填充你的...

井研县15322295390: 越南语我爱你
怀娥补骨: Tôi yêu bạn

本站内容来自于网友发表,不代表本站立场,仅表示其个人看法,不对其真实性、正确性、有效性作任何的担保
相关事宜请发邮件给我们
© 星空见康网