Có thể đọc không,什么意思?

作者&投稿:登制 (若有异议请与网页底部的电邮联系)
帮我翻译下越南话;~

Tôi là bạn của chị cả, tôi đến đây để giúp mọi người. Tối nay tôi sẽ ở chỗ cô làm việc để đợi cô trốn ra ngoài, đừng để ai biết, kể cả chị em của cô cũng không được. cô tự chọn cho mình một người để hỗ trợ cho mình, nhớ đừng cho người nhà biết, nói cho họ cũng không giúp gì được, cô tự tìm cách trốn ra ngoài, tôi sẽ ở trược cửa hàng của cô để đợi cô rồi cùng đi, như thế có thể về nhà rồi!

Bạn thấy, hoặc thấy tôi
Tôi đã ở đó
Không vui không buồn

Bạn đọc, hoặc tôi không đọc
Tình yêu là ra có
Không được đi

Bạn có tình yêu hay không yêu tôi
Tình yêu là ra có
Trì trệ

Bạn thích, hoặc không thích tôi
Bàn tay tôi trong tay của bạn
Còn lại không từ bỏ

Để cánh tay của tôi
hoặc
Tôi sống trong trái tim của bạn
tình yêu thầm lặng
Quiet niềm vui

Có thể đọc không你会读吗?
这就是这段越南语的拼写读音

在手机翻译软件可以找到单词的发音以及用法等。

Phía sau nụ cười - Thiên Minh Phía sau nụ cười Sáng tác: Trịnh Tú Trung Thể hiện: Thiên Minh Chỉ mong hôn em, để biết trong tim yêu mãi anh. Chỉ ...


嘉峪关市17293597677: 请帮忙把下列句子翻译成越南语.
麻达谓宜: 这是我朋友送给我的. Đây là bạn em tặng cho em . 我刚才说的对不对? Em mới nói có đúng không ? 当时你不在. Lúc đó anh không ở đây . 刚才打电话给你的是谁? ...

嘉峪关市17293597677: 越南语我可以喜欢你吗怎么写 -
麻达谓宜: 我可以喜欢你吗?————Tôi có thể yêu bạn?我爱你————Tôi yêu bạn 我喜欢你————Tôi thích bạn

嘉峪关市17293597677: 关于语言学习之(越南语) 我想知道下列中文用越南语怎么说 -
麻达谓宜: 注音接近汉语拼音,括号内表示汉语拼音第X声.跳过的代表我不会或不确定. 1,你好xin(1) zhao(4) 2,谢谢你ganm(3) en(1) ban(4) nia(4) 3,我来自中国 dui(1) deng(2) de(3) zhong(1) guo(2) 4,很高兴见到你ze(2) vei(1) de(4) gap(1) ban(4) 5,...

嘉峪关市17293597677: 英语翻译Có lẽ tôi đi tôi biết bạn không thích quan điểm của tôi bao giờ hạnh phúc vì tôi sẽ không được hạnh phúc ở của -
麻达谓宜:[答案] 句子不太完整,自第四个字后起,我知道你不太认同我的观点,我现在很幸福,因为我不再从你那里得到幸福.

嘉峪关市17293597677: 越南语语法 Chào mừng đến với nhóm của chúng tôiChào mừng đến với nhóm của chúng tôi欢迎入群这句话有人说不用加上mừng ,其实Chào m... -
麻达谓宜:[答案] 都可以, 用Chào mừng好一些

嘉峪关市17293597677: 英语翻译Chưa đi chưa biết đồ sơn Đi rồi mới biết chẳng hơn đồ nhà Đồ nhà tuy rằng có già Xem đi xét lại đồ nhà vẫn hơn -
麻达谓宜:[答案] 没去过就不知道桃山(一个风景优美的旅游景区),去过才知道都不及家里,家里虽然有老人,看来审去还是家里的较好(字面上是这样理解)我问过越南人,可以绝对放心!

嘉峪关市17293597677: 求越南语高手翻译(请翻译以下句子成越南语)最好能附上读音 -
麻达谓宜: 1. Có thể rẻ hơn không? Rẻ hơn! Bao nhiêu là rẻ nhất?2. Bao nhiêu một đêm khách sạn ở lại?3. Đây có phải là một điểm dừng xe buýt gần nơi?4. Trường hợp này là bưu điện gần nhất?5. Tỷ giá ngoại tệ?6. Các vé rẻ nhất để các XX là bao nhiêu?

嘉峪关市17293597677: 越南语翻译 -
麻达谓宜: Tiếng Trung Quốc Văn phòng Sở hữu trí tuệ của các máy bay được ủy quyền cho một sáng chế độc quyền thay thế hoàn toàn cho gia súc, gia súc tốt hơn so với phần trên của các chức năng hoàn thành tất cả các nông nghiệp sử dụng các bài tập về nhà như là một máy móc thiết bị nông nghiệp mới

嘉峪关市17293597677: 越南话,我可以怎么说,
麻达谓宜: Tôi có thể 或者tôi làm được

嘉峪关市17293597677: 晕,怎么可能不记得,翻译成越南语 -
麻达谓宜: 晕,怎么可能不记得 越南语:Halo, làm thế nào tôi có thể không nhớ

本站内容来自于网友发表,不代表本站立场,仅表示其个人看法,不对其真实性、正确性、有效性作任何的担保
相关事宜请发邮件给我们
© 星空见康网